Có 2 kết quả:
一箩筐 yī luó kuāng ㄧ ㄌㄨㄛˊ ㄎㄨㄤ • 一籮筐 yī luó kuāng ㄧ ㄌㄨㄛˊ ㄎㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bucketloads of
(2) in large quantities
(3) extremely
(2) in large quantities
(3) extremely
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bucketloads of
(2) in large quantities
(3) extremely
(2) in large quantities
(3) extremely
Bình luận 0