Có 2 kết quả:

一箩筐 yī luó kuāng ㄧ ㄌㄨㄛˊ ㄎㄨㄤ一籮筐 yī luó kuāng ㄧ ㄌㄨㄛˊ ㄎㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bucketloads of
(2) in large quantities
(3) extremely

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bucketloads of
(2) in large quantities
(3) extremely

Bình luận 0